|     STT  |        Khối Kiến thức  |        Mã học phần  |        Tên học phần  |        Số Tín chỉ  |        Học kỳ  |   
|     1  |        Chưa thuộc khối  |        PHI44001  |        Đường lối cách mạng của Đảng CSVN  |        4  |        3  |   
|     2  |        //  |        PEF40002  |        Giáo dục thể chất 2  |        1  |        2  |   
|     3  |        //  |        PEF40003  |        Giáo dục thể chất 3  |        1  |        3  |   
|     4  |        //  |        BSA42001  |        Giao tiếp kinh doanh  |        2  |        4  |   
|     5  |        //  |        ACC43004  |        Kế toán quản trị  |        3  |        4  |   
|     6  |        //  |        FIB44002  |        Kinh tế vi mô  |        4  |        2  |   
|     7  |        //  |        FIB44003  |        Kinh tế vĩ mô  |        4  |        3  |   
|     8  |        //  |        BSA43002  |        Kỹ thuật quảng cáo  |        3  |        5  |   
|     9  |        //  |        LAW43002  |        Luật kinh tế  |        3  |        2  |   
|     10  |        //  |        FIB43004  |        Lý thuyết Tài chính Tiền tệ  |        3  |        3  |   
|     11  |        //  |        BSA44016  |        Marketing căn bản  |        4  |        3  |   
|     12  |        //  |        BSA43003  |        Nghiên cứu Marketing  |        3  |        5  |   
|     13  |        //  |        ACC44008  |        Nguyên lý kế toán  |        4  |        2  |   
|     14  |        //  |        FIB44008  |        Nguyên lý thống kê  |        4  |        3  |   
|     15  |        //  |        PHI43002  |        Những NLCB của CN Mác-lê nin 1  |        3  |        1  |   
|     16  |        //  |        BSA43004  |        Quản trị bán hàng  |        3  |        5  |   
|     17  |        //  |        BSA43005  |        Quản trị chất lượng  |        3  |        5  |   
|     18  |        //  |        BSA43014  |        Quản trị chiến lược  |        3  |        5  |   
|     19  |        //  |        BSA44006  |        Quản trị học căn bản  |        4  |        2  |   
|     20  |        //  |        BSA43007  |        Quản trị Marketing  |        3  |        5  |   
|     21  |        //  |        BSA43008  |        Quản trị nguồn nhân lực  |        3  |        4  |   
|     22  |        //  |        BSA43009  |        Quản trị sản xuất  |        3  |        4  |   
|     23  |        //  |        BSA43011  |        Quản trị thương hiệu  |        3  |        5  |   
|     24  |        //  |        INT42015  |        Soạn thảo văn bản  |        2  |        2  |   
|     25  |        //  |        FIB43006  |        Thanh toán quốc tế  |        3  |        4  |   
|     26  |        //  |        GRA44003  |        Thi tốt nghiệp môn chuyên ngành  |        4  |        6  |   
|     27  |        //  |        GRA44002  |        Thi tốt nghiệp môn cơ sở ngành  |        4  |        6  |   
|     28  |        //  |        GRA40004  |        Thi tốt nghiệp môn Mác - Lênin và TTHCM  |        0  |        6  |   
|     29  |        //  |        FIB43007  |        Thị trường tài chính  |        3  |        4  |   
|     30  |        //  |        ACC43010  |        Thuế  |        3  |        4  |   
|     31  |        //  |        BSA42012  |        Thương mại điện tử  |        2  |        4  |   
|     32  |        //  |        ESH44002  |        Tiếng anh căn bản 2  |        4  |        2  |   
|     33  |        //  |        ESH44003  |        Tiếng anh căn bản 3  |        4  |        3  |   
|     34  |        //  |        ESH44007  |        Tiếng Anh chuyên ngành KT-QTKD  |        4  |        5  |   
|     35  |        //  |        BSA44013  |        Tin học ứng dụng trong kinh doanh  |        4  |        4  |   
|     36  |        //  |        MAT43003  |        Toán kinh tế  |        3  |        3  |   
|     37  |        //  |        INT42022  |        TT Tin học căn bản  |        2  |        1  |   
|     38  |        //  |        PHI43004  |        Tư tưởng Hồ Chí Minh  |        3  |        2  |   
|     39  |        //  |        GRA48001  |        Viết tiểu luận tốt nghiệp  |        8  |        6  |   
|     40  |        //  |        MAT44007  |        Xác suất thống kê  |        4  |        2  |   
|     41  |        //  |        PHI45003  |        Những NLCB của CN Mác-lê nin 2  |        5  |        1  |   
|     42  |        //  |        MAT46002  |        Toán cao cấp  |        6  |        1  |   
|     43  |        //  |        LAW42001  |        Pháp luật đại cương  |        2  |        1  |   
|     44  |        //  |        ESH44001  |        Tiếng anh căn bản 1  |        4  |        1  |   
|     45  |        //  |        INT42023  |        Tin học căn bản  |        2  |        1  |   
|     46  |        //  |        PHI40005  |        Giáo dục quốc phòng  |        0  |        1  |   
Home »
 » Chương Trình học
Chương Trình học
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)




0 nhận xét:
Đăng nhận xét